Các Thuốc Điều Trị Bệnh Gout Phổ Biến Hiện Nay và Lưu Ý

Sử dụng thuốc điều trị bệnh gout hợp lý có thể kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa cơn đau tái phát. Tùy vào giai đoạn bệnh và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID), Colchicine, corticosteroid, thuốc ức chế men xanthine oxidase,…

bệnh gout uống thuốc gì
Bị bệnh gout uống thuốc gì là băn khoăn của nhiều bệnh nhân

Bệnh gout uống thuốc gì? Tìm hiểu các nhóm thuốc thông dụng

Bệnh gout là một dạng viêm khớp tinh thể khá phổ biến ở nam giới trung niên. Nguyên nhân gây bệnh là do rối loạn chuyển hóa purin dẫn đến tăng nồng độ axit uric trong máu. Sau một thời gian dài, tinh thể muối urat lắng đọng ở tổ chức xung quanh khớp dẫn đến khớp sưng viêm, nóng đỏ và đau nhức dữ dội.

Cơ chế bệnh sinh của gout khác hẳn với các bệnh cơ xương khớp khác. Trong khi các dạng viêm khớp thường gặp chủ yếu xảy ra do thoái hóa, chấn thương và rối loạn miễn dịch thì gout có liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Chính vì vậy, bệnh nhân gout sẽ sử dụng các loại thuốc khác hẳn so với các bệnh viêm khớp thông thường.

Sử dụng thuốc và điều chỉnh chế độ ăn uống là hai phương pháp chính trong điều trị bệnh gout. Mục tiêu của cả hai phương pháp này là giảm triệu chứng, ổn định nồng độ axit uric và ngăn ngừa cơn đau bùng phát. Cho đến hiện tại, các chuyên gia vẫn chưa tìm được phương pháp điều trị bệnh lý này dứt điểm.

Nếu đang băn khoăn “Bị bệnh gout uống thuốc gì?”, bệnh nhân có thể tham khảo các loại thuốc điều trị phổ biến để có thêm kinh nghiệm trong quá trình sử dụng. Loại thuốc được chỉ định sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào giai đoạn bệnh và mức độ đáp ứng ở từng bệnh nhân.

1. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là nhóm thuốc thông dụng được sử dụng để giảm đau, kháng viêm do nhiều nguyên nhân khác nhau. Bệnh nhân bị cơn đau gout cấp tính sẽ được ưu tiên dùng nhóm thuốc này. NSAID có tác dụng giảm viêm và đau do các tinh thể muối urat lắng đọng tại khớp.

Cơ chế của thuốc là ức chế enzyme cyclooxygenase 1 và 2, qua đó giảm sinh tổng hợp chất trung gian gây viêm prostaglandin. Thuốc có hiệu quả khá tốt trong việc giảm đau và kháng viêm ở các khớp. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có thể gây đau dạ dày và tăng nguy cơ đột quỵ ở một số đối tượng có bệnh nền. Do đó, NSAID thường được dùng ngắn hạn để kiểm soát cơn đau gout cấp.

bệnh gout uống thuốc gì
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) là lựa chọn ưu tiên trong điều trị cơn đau gout cấp tính

Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thường được dùng để điều trị bệnh gout:

  • Naproxen
  • Indomethacin
  • Sulindac
  • Etodolac
  • Ketoprofen

Để giảm thiểu tác hại của thuốc, bệnh nhân nên uống thuốc sau bữa ăn và uống với 1 ly nước đầy. Với những người có các vấn đề ở dạ dày, nên dùng kèm với thuốc bảo vệ niêm mạc hoặc thuốc giảm tiết dịch vị để tránh biến chứng xuất huyết dạ dày, loét dạ dày,…

2. Colchicine – Thuốc điều trị bệnh gout phổ biến nhất

Colchicine là loại thuốc điều trị bệnh gout được sử dụng phổ biến nhất. Đây là loại thuốc duy nhất có thể sử dụng cả trong giai đoạn cấp và mãn tính. Colchicine được chiết xuất từ một số loại thực vật với khả năng chống viêm tốt. Tuy nhiên, loại thuốc này có độc tính nên chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Cơ chế của thuốc là ức chế sự bám dính, di chuyển và hoạt động của bạch cầu trung tính tại ổ viêm. Nhờ vậy, Colchicine giúp giảm nhanh tình trạng sưng viêm, nóng đỏ và đau nhức ở khớp. Mặc dù có hiệu quả cao nhưng do chứa độc tính nên Colchicine chỉ được dùng khi NSAID và corticosteroid không mang lại hiệu quả. Colchicine cũng được dùng cho những bệnh nhân không thể sử dụng hai nhóm thuốc trên như người bị loét dạ dày tiến triển, suy thận, tiểu đường,…

thuốc điều trị bệnh gout tốt nhất hiện nay
Colchicine là một trong những thuốc điều trị bệnh gout tốt nhất hiện nay

Liều dùng Colchicine trong điều trị bệnh gout:

  • Điều trị gout cấp: Colchicine thường được dùng với liều 1mg/ 3 lần/ ngày, sau đó giảm tần suất còn 2 lần và dùng duy trì 1 lần/ ngày. Thuốc mang lại kết quả tốt nếu sử dụng trong vòng 36 giờ kể từ thời điểm cơn đau gout bùng phát.
  • Điều trị gout mãn tính: Colchicine được dùng với liều 500 microgam 1 – 2 lần/ ngày trong 3 – 6 tháng

Colchicine được xem là loại thuốc quan trọng đối với bệnh nhân gout. Tuy nhiên, vì thuốc có thể gây tử vong do độc tính cao nên bệnh nhân cần tuân thủ tuyệt đối các chỉ định của bác sĩ. Khi gặp phải bất cứ biểu hiện nào khác thường, nên trao đổi với bác sĩ để được xử trí kịp thời.

3. Corticosteroid

Corticosteroid cũng có thể được sử dụng trong điều trị cơn đau gout cấp. Nhóm thuốc này cho hiệu quả tương tự như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) dựa vào cơ chế ức chế hormone cortisone được vỏ tuyến thượng thận sản xuất. Corticosteroid thường được dùng ở dạng tiêm hoặc dạng uống để kiểm soát hiện tượng viêm, sưng đỏ và đau ở khớp.

Hiện nay, Prednisone là loại corticosteroid được sử dụng phổ biến nhất. Tuy nhiên, do tiềm ẩn khá nhiều nguy cơ nên nhóm thuốc này không phải là lựa chọn ưu tiên. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng Corticosteroid là tăng nhãn áp, tăng huyết áp, giữ nước, tăng cân, rậm lông, teo da,…

4. Thuốc ức chế xanthine oxidase (XO)

Ngoài các loại thuốc giảm triệu chứng, bệnh nhân gout sẽ phải dùng thêm thuốc hạ axit uric để ngăn cơn đau gout bùng phát. Trong đó, thuốc ức chế xanthine oxidase (thuốc giảm tổng hợp axit uric) là nhóm thuốc thông dụng nhất.

Như đã biết, gout là bệnh viêm khớp tinh thể do tăng axit uric máu dẫn đến hiện tượng lắng đọng muối urat ở khớp. Nếu không kiểm soát nồng độ axit uric máu, quá trình lắng đọng muối urat sẽ tiếp tục diễn ra khiến cho khớp bị biến dạng, cứng khớp, đau nhức và hình thành các hạt tophi. Do đó sau khi kiểm soát cơn đau gout cấp khoảng 2 – 6 tuần, bệnh nhân sẽ được chỉ định dùng thuốc ức chế XO.

Xanthine oxidase là enzyme tham gia vào quá trình sản xuất axit uric thông qua hypoxanthine và xanthine. Bằng cách ức chế loại enzyme này, thuốc giúp kiểm soát nồng độ axit uric máu và hạn chế tối đa tần suất cơn đau gout bùng phát.

Các loại thuốc giảm tổng hợp axit uric (thuốc ức chế XO) thông dụng bao gồm:

– Allopurinol:

Allopurinol là loại thuốc ức chế xanthine oxidase được sử dụng phổ biến nhất. Loại thuốc này bắt đầu được sử dụng từ năm 1966 và giữ vai trò chính trong việc kiểm soát bệnh gout cho đến ngày nay. Allopurinol có tác dụng ức chế men xanthine oxidase thành oxypurinol, sau đó thải trừ chất này qua thận và giữ cho nồng độ axit uric máu được ổn định.

thuốc điều trị bệnh gout tốt nhất hiện nay
Allopurinol có tác dụng ức chế enzyme xanthine oxidase, từ đó giảm sản xuất axit uric và hạ nồng độ axit uric trong máu

Allopurinol mang lại hiệu quả khi điều trị bệnh gout, sỏi thận, bệnh đa u tủy xương và hội chứng Lesch-Nyhan. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ khi dùng bao gồm nổi ban đỏ, kích thích dạ dày, ruột, buồn nôn, nôn mửa, buồn ngủ, đau đầu…

Liều dùng của Allopurinol trong điều trị bệnh gout:

  • Liều khởi đầu: 100mg/ ngày
  • Sau đó, tăng lên tối đa 800mg/ ngày đến khi nồng độ axit uric trở về mức cân bằng < 6mg/ dl

– Febuxostat:

Febuxostat là loại thuốc ức chế XO được sử dụng khá phổ biến. Loại thuốc này mới chỉ được FDA chấp thuận cho sử dụng trong điều trị bệnh gout từ năm 2009. Do kinh nghiệm lâm sàng còn hạn chế và giá thành cao nên Febuxostat ít được sử dụng hơn so với Allopurinol. Trường hợp dị ứng với Allopurinol sẽ được xem xét dùng Febuxostat thay thế.

Liều dùng Febuxostat trong điều trị bệnh gout:

  • Sử dụng 80mg/ lần/ ngày trong khoảng 2 – 4 tuần
  • Nếu nồng độ axit uric máu chưa về mức ổn định (trên 6mg/ dl), Febuxostat có thể được dùng 120mg/ lần/ ngày.

Thuốc Febuxostat có thể gây ra một số tác dụng phụ như phát ban, phù, buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu,…

– Topiroxostat:

Topiroxostat có cùng cơ chế với Febuxostat và Allopurinol. Loại thuốc này được chấp nhận sử dụng trong điều trị bệnh gout ở Nhật Bản từ năm 2013. Hiện nay, kinh nghiệm sử dụng loại thuốc này trên lâm sàng vẫn còn hạn chế nên hầu như không được dùng ở nước ta.

Liều dùng Topiroxostat trong điều trị bệnh gout:

  • Liều dùng khởi đầu: 20mg/ 2 lần/ ngày
  • Liều tối đa: 80mg/ 2 lần/ ngày

5. Thuốc tăng thải axit uric

Thuốc tăng thải axit uric là nhóm thuốc được sử dụng để ngăn ngừa cơn đau gout bùng phát. Nhóm thuốc này thường được sử dụng khi thuốc ức chế men xanthine oxidase không mang lại hiệu quả. Bởi ở một số trường hợp, tăng axit uric máu là do thận giảm đào thải axit uric dẫn đến tích lũy nồng độ trong huyết thanh.

Trong trường hợp axit uric máu cao, thuốc tăng thải axit uric có thể được dùng phối hợp với thuốc ức chế xanthine oxidase. Kết hợp hai loại thuốc này giúp hạ axit uric máu nhanh chóng và có thể giải quyết được các hạt tophi có kích thước nhỏ. Có khá nhiều loại thuốc cho hiệu quả tăng thải axit uric nhưng hiện tại chỉ có 3 loại thuốc được chấp thuận bao gồm:

– Probenecid:

Probenecid là loại thuốc tăng đào thải axit uric được sử dụng phổ biến. Loại thuốc này có tác dụng cạnh tranh ức chế tái hấp thu axit uric ở ống lượn gần, qua đó tăng thải axit uric qua nước tiểu. Probenecid rất ít tương tác với các loại thuốc khác nên được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh gout và các bệnh có liên quan đến tăng axit uric máu.

Chống chỉ định Probenecid cho người tăng axit uric máu thứ phát do các bệnh máu ác tính, suy thận nặng, sỏi urat ở thận, rối loạn chức năng đông máu và tuyệt đối không dùng cùng với Aspirin. Ngoài ra, cần thận trọng khi dùng loại thuốc này cho người bị đau dạ dày và tiến sử loét đường tiêu hóa.

thuốc điều trị bệnh gout tốt nhất hiện nay
Probenecid có cơ chế tăng đào thải axit uric qua thận, từ đó giúp hạ axit uric máu và ngăn cơn đau gout bùng phát

Liều dùng Probenecid trong điều trị bệnh gout:

  • Liều khởi đầu: Dùng 250mg/ 2 lần/ ngày
  • Sau đó, tăng lên 500mg/ 2 lần/ ngày

– Benzbromarone:

Benzbromarone là loại thuốc đầu tiên được sản xuất với mục đích giảm axit uric máu. Thuốc bắt đầu được dùng từ năm 1970 cho đến hiện nay. Cơ chế thuốc tương tự như Probenecid. Tuy nhiên, cần tránh dùng thuốc cho bệnh nhân đang áp dụng các biện pháp kiềm hóa nước tiểu và sỏi thận. Hiện nay, Benzbromarone ít được sử dụng hơn do sự ra đời của Probenecid và gây ra nhiều độc tính đối với gan.

– Lesinurad:

Lesinurad được sử dụng bắt đầu từ năm 2015. Thuốc ức chế URAT 1 – một loại enzyme chịu trách nhiệm hấp thu axit uric ở thận. Thông qua cơ chế này, Lesinurad làm tăng lượng axit uric được đào thải qua thận, từ đó giúp kiểm soát nồng độ axit uric máu và ngăn chặn cơn đau gout bùng phát hiệu quả.

Lesinurad thường được dùng cho những bệnh nhân gout có nồng độ axit uric cao không thể kiểm soát được. Tuy nhiên, thuốc chống chỉ định với bệnh nhân lọc máu, mắc hội chứng Lesch Nyhan, hội chứng ly giải khối u, ghép thận, suy giảm chức năng thận,…

6. Nhóm thuốc hủy urat

Các loại thuốc hủy urat (Pegloticase, Rasburicase) ít khi được sử dụng khi điều trị bệnh gout do tiềm ẩn rất nhiều nguy cơ. Nhóm thuốc này chỉ được sử dụng khi nồng độ axit uric cao và không thể kiểm soát bằng các loại thuốc kể trên. Ngoài ra, trường hợp gout kháng trị và gout đã hình thành hạt tophi gây hư khớp cũng sẽ được xem xét sử dụng.

thuốc điều trị bệnh gout tốt nhất hiện nay
Thuốc hủy urat ít được sử dụng hơn so với các loại thuốc khác do nguy cơ và rủi ro cao

Nhóm thuốc này giúp hủy urat thành các chất được đào thải qua thận, từ đó giảm nhanh nồng độ axit uric trong máu. Thuốc thường được dùng ở đường tiêm trong vòng ít nhất 6 tháng. Mặc dù có hiệu quả hạ axit uric máu nhanh nhưng nhóm thuốc có thể làm tái phát cơn gout chỉ sau vài tháng và đôi khi gây kháng thuốc. Thuốc hủy urat có thể gây ra một số tác dụng phụ như sốc phản vệ, tan máu, đau ngực, khó thở,…

Lưu ý khi dùng thuốc điều trị bệnh gout

Sử dụng thuốc là phương pháp chính trong điều trị bệnh gout. Thuốc giúp cải thiện cơn đau, giảm sưng đỏ và hiện tượng viêm ở khớp. Đồng thời kiểm soát nồng độ axit uric và ngăn ngừa tình trạng tái phát. Dùng thuốc đúng cách có vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng do gout.

thuốc điều trị bệnh gout tốt nhất hiện nay
Ngoài sử dụng thuốc điều trị bệnh gout, bệnh nhân cần kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh

Tuy nhiên trước khi dùng thuốc, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:

  • Nếu chưa có thời gian đến bệnh viện, có thể sử dụng một số loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) không kê toa. Tuy nhiên, chỉ dùng trong 5 – 7 ngày và cần sắp xếp đến bệnh viện càng sớm càng tốt.
  • Tuân thủ chỉ định của bác sĩ về loại thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng. Trước khi dùng thuốc nên trao đổi với bác sĩ về tình trạng sức khỏe và tiền sử dị ứng thuốc (nếu có) để giảm thiểu rủi ro trong quá trình điều trị.
  • Chú ý những biểu hiện bất thường khi dùng thuốc và thông báo với bác sĩ để được tư vấn cách xử trí.
  • Bên cạnh sử dụng thuốc, bệnh nhân cần điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý để kiểm soát bệnh hiệu quả. Ngoài ra, các biện pháp chăm sóc khoa học cũng giúp giảm nguy cơ kháng thuốc.
  • Có thể kết hợp thêm với cách chữa bệnh gout bằng thuốc nam để kiểm soát triệu chứng và tránh lạm dụng thuốc quá mức.
  • Khoảng cách giữa các cơn đau gout có thể kéo dài đến vài tháng hoặc vài năm. Tuy nhiên trong thời gian này, hiện tượng lắng đọng urat vẫn diễn ra. Chính vì vậy, bệnh nhân cần phải dùng thuốc lâu dài nếu có chỉ định của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc khi nhận thấy cơn đau và các triệu chứng thuyên giảm.

Các loại thuốc điều trị bệnh gout giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện triệu chứng và kiểm soát tiến triển bệnh. Tuy nhiên, dùng thuốc không thể điều trị bệnh dứt điểm và đôi khi đi kèm với nhiều rủi ro, tác dụng phụ. Vì những lý do này, bệnh nhân cần kết hợp thêm với chế độ ăn uống khoa học và sinh hoạt điều độ.

Tham khảo thêm:

Ngày đăng: 14/06/2023 - Cập nhật lúc 11:53 pm , 14/06/2023
Nguồn tham khảo
Biên tập viên
Tốt nghiệp trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Miss Trinh đã từng có kinh nghiệm làm biên tập viên, phóng viên báo chí về mảng sức khỏe, chuyên với các tin tức dịch thuật từ nguồn tài liệu chuyên trang sức khỏe nước ngoài. Miss Trinh chịu trách nhiệm cập nhật các thông tin về bệnh lý, các vấn đề sức khỏe từ các nguồn uy tín của nước ngoài và biên tập bài viết trên wikibacsi.com.
Về tác giả

Bài viết nhiều người đọc