Phương Pháp Mổ Thoát Vị Đĩa Đệm

Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm được chỉ định phụ thuộc vào vị trí của đĩa đệm bị thoát vị, mức độ nghiêm trọng của cơn đau và các biến chứng tiềm ẩn. Dưới đây là một số loại phẫu thuật thoát vị đĩa đệm phổ biến, được đánh giá cao và các rủi ro liên quan, người bệnh có thể tham khảo để có sự lựa chọn phù hợp nhất.

phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm
Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm được chỉ định phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng

Mổ thoát vị đĩa đệm là gì?

Cột sống được tạo thành từ 24 đốt sống riêng lẻ. Ở mỗi đốt sống có một đĩa đệm, hoạt động như cấu trúc nâng đỡ cột sống và giảm xóc giữa các đốt sống.

Bình thường, có 23 đĩa đệm trong cột sống của mỗi người. Mỗi đĩa đệm được cấu tạo từ bao xơ bên ngoài và nhân tủy bên trong. Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi bao xơ bị rách hoặc vỡ. Tổn thương này khiến nhân tủy bị đẩy vào ống sống, dẫn đến chèn ép lên các dây thần kinh, gây đau đớn và ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.

Thông thường, thoát vị đĩa đệm được cải thiện trong vòng 6 tuần nếu được chăm sóc và điều trị phù hợp. Tuy nhiên đôi khi thoát vị đĩa đệm có thể trở nên nghiêm trọng, dẫn đến chèn ép các dây thần kinh cột sống, gây đau đớn, tê yếu và ảnh hưởng đến sinh hoạt bình thường của người bệnh. Nếu các triệu chứng không đáp ứng các biện pháp điều trị bảo tồn, bác sĩ có thể chỉ định mổ thoát vị đĩa đệm.

Mổ thoát vị đĩa đệm là phẫu thuật cột sống, được chỉ định cho các trường hợp thoát vị đĩa đệm nghiêm trọng, không đáp ứng các phương pháp điều trị nội khoa và nguy cơ biến chứng cao. Mục đích chính của phẫu thuật là giảm áp lực lên dây thần kinh cột sống, cải thiện cơn đau, phục hồi khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.

Theo hướng dẫn chung, mổ thoát vị đĩa đệm thích hợp cho những bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Đau lưng nghiêm trọng, có hoặc không có đau chân
  • Đau cổ nghiêm trọng, có hoặc không có đau cánh tay
  • Đau, yếu hoặc tê ở cánh tay hoặc chân, tùy thuộc vào vị trí của đĩa đệm bị thoát vị
  • Gặp khó khăn khi hoàn thành các chức năng vận động, chẳng hạn như đi bộ và đứng
  • Mất kiểm soát bàng quang và ruột

Nếu nghi ngờ các triệu chứng thoát vị đĩa đệm trở nên nghiêm trọng, người bệnh nên đến bệnh viện để được đánh giá tình trạng sức khỏe và có kế hoạch điều trị phù hợp nhất. Bác sĩ có thể đề nghị chụp cộng hưởng từ MRI hoặc đánh giá chức năng thần kinh để xác định mức độ tổn thương đĩa đệm.

Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm phổ biến hiện nay

Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm được cho là mang lại hiệu quả cao, an toàn và ít rủi ro. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất, người bệnh có thể tham khảo:

1. Mở cửa sổ xương hoặc cắt cung sau cột sống

Bên ngoài các đốt sống có một lớp đệm (lamina) bao bọc và bảo vệ ống sống. Đôi khi bác sĩ sẽ cần loại bỏ một phần hoặc toàn bộ lớp màng này để điều chỉnh đĩa đệm bị thoát vị.

Phẫu thuật mở cửa sổ xương (laminotomy) là phẫu thuật cắt bỏ một phần của màng đệm, trong khi đó phẫu thuật cắt cung sau cột sống (laminectomy) loại bỏ toàn bộ lớp màng. Cả hai thủ thuật này được thực hiện thông qua một đường rách nhỏ ở cột sống cổ hoặc cột sống lưng tại khu vực thoát vị đĩa đệm. Sau khi loại bỏ một phần hoặc toàn bộ lớp màng đệm, bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ phần đĩa đệm bị thoát vị.

Phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm mới
Phương pháp mở cửa sổ xương và cắt cung sau cột sống được thực hiện để giảm đau và phục hồi chức năng bình thường của cột sống

Mở cửa sổ xương và cắt cung sau cột sống có thể được thực hiện ở thắt lưng và cột sống cổ:

Phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm này tương đối an toàn. Tuy nhiên tương tự như bất cứ phẫu thuật nào khác, các biến chứng và rủi ro có thể xảy ra, chẳng hạn như:

  • Chảy máu
  • Nhiễm trùng
  • Hình thành cục máu đông
  • Tổn thương dây thần kinh
  • Rò rỉ dịch tủy sống

Sau khi phẫu thuật, các triệu chứng thoát vị đĩa đệm sẽ được cải thiện một cách rõ rệt. Tuy nhiên hiệu có thể giảm dần theo thời gian, khi cơ thể lão hóa hoặc cột sống biến dạng.

2. Hợp nhất cột sống

Sau phẫu thuật cắt màng đệm cột sống, người bệnh có thể cần hợp nhất cột sống để ổn định cột sống. Hợp nhất cột sống là thủ thuật liên kết các đốt sống liền kề nhau để điều trị thoát vị đĩa đệm, gãy xương hoặc cong vẹo cột sống. Khả năng cần phẫu thuật hợp nhất cột sống phụ thuộc vào vị trí thoát vị đĩa đệm. Thông thường, phẫu thuật này được chỉ định trong các trường hợp thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng.

Phương pháp điều trị thoát vị đĩa đệm mới nhất
Hợp nhất cột sống giúp ngăn ngừa các chuyển động không mong muốn, từ đó giúp cột sống ổn định hơn

Trong phẫu thuật này, các đốt sống sẽ được kết nối với nhau bằng xương từ một bộ phận khác của cơ thể (thủ thuật ghép xương tự thân), một phần đốt sống bị cắt bỏ để giải nén (ghép xương cục bộ) hoặc xương lấy từ một người hiến tặng đã qua đời (ghép xương sống). Ngoài ra, các đốt sống cũng có thể được kết nối với nhau bằng cách vật liệu nhân tạo và xương tổng hợp.

Các ca phẫu thuật hợp nhất có thể được thực hiện bằng kỹ thuật nội soi xâm lấn tối thiểu, tuy nhiên nhiều trường hợp hợp nhất cột sống cần phải phẫu thuật mở. Kỹ thuật được sử dụng phụ thuộc vào vị trí của đĩa đệm bị ảnh hưởng và các triệu chứng liên quan.

Tương tự như các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm khác, hợp nhất cột sống cũng liên quan đến một số rủi ro tiềm ẩn, chẳng hạn như:

  • Nhiễm trùng vết thương hoặc xương
  • Tổn thương dây thần kinh cột sống, dẫn đến đau đớn, suy nhược, mất cảm giác và mất khả năng kiểm soát bàng quang hoặc ruột
  • Các đốt sống trên và dưới khu vực hợp nhất dễ bị hao mòn và tăng nguy cơ dẫn đến nhiều rủi ro về sau
  • Đau đầu
  • Chảy máu và hình thành các cục máu đông

Phẫu thuật hợp nhất cột sống có thể mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị đau lưng mãn tính liên quan đến thoát vị đĩa đệm khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả. Tuy nhiên, chỉ định phẫu thuật phụ thuộc vào bác sĩ điều trị và các vấn đề sức khỏe liên quan. Do đó, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.

3. Thay thế đĩa đệm nhân tạo

Phẫu thuật thay thế đĩa đệm nhân tạo là một phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm phổ biến hiện nay và được đánh giá khá cao về hiệu quả điều trị. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ thay thế đĩa đệm bị thoát vị bằng một đĩa đệm nhân tạo, nhằm giảm đau, phục hồi chuyển động và giúp người bệnh linh hoạt hơn.

mổ thay đĩa đệm nhân tạo có nguy hiểm không
Mổ thay đĩa đệm nhân tạo có thể phục hồi chức năng đĩa đệm, giảm đau và giúp người bệnh vận động linh hoạt

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ thực hiện một vết rách nhỏ ở vị trí đĩa đệm bị tổn thương và để lộ cột sống ra ngoài. Đĩa đệm bị thoát vị sẽ được loại bỏ, giúp giải phóng áp lực lên các dây thần kinh và đĩa đệm nhân tạo sẽ được đưa vào để khôi phục hoạt động bình thường của cột sống.

Hầu hết bệnh nhân sẽ trở lại các hoạt động bình thường trong khoảng từ hai đến ba tuần sau khi phẫu thuật. Người bệnh sẽ được chỉ định một chương trình vật lý trị liệu kết hợp để phục hồi chức năng và ngăn ngừa các biến chứng sau phẫu thuật. Người bệnh có thể quay lại hoạt động sinh hoạt hàng ngày (không bao gồm các môn thể thao) trong vòng 4 – 6 tuần sau khi phẫu thuật.

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo tương đối an toàn nhưng cũng tiềm ẩn một số rủi ro, chẳng hạn như:

  • Nhiễm trùng, mất máu và phản ứng dị ứng với thuốc gây mê.
  • Hình thành các gai xương ở mô mềm hoặc gai cột sống, dẫn đến suy giảm phạm vi hoạt động và đau đớn, khó chịu.
  • Đĩa đệm nhân tạo di lệch khỏi vị trí cố định ban đầu.
  • Phản ứng quá mức với kim loại hoặc vật liệu tạo thành đĩa đệm nhân tạo. Điều này có thể gây đau đớn, khó chịu, tổn thương các mô lân cận hoặc hư hỏng đĩa đệm nhân tạo.
  • Tổn thương tủy sống hoặc rễ thần kinh trong quá trình phẫu thuật, dẫn đến tê liệt, ngứa ngáy ở một hoặc nhiều chi.

Các rủi ro và biến chứng sau phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm phụ thuộc vào nhiều yếu tố và tình hình sức khỏe cụ thể. Do đó, người bệnh nên thảo luận với bác sĩ để được hướng dẫn và có kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp nhất.

4. Phẫu thuật nội soi vi phẫu

Phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm này sử dụng một ống dài mỏng (ống nội soi) để loại bỏ phần đĩa đệm bị thoát vị. Đây là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, bác sĩ thực hiện một vết rách nhỏ ngoài da, do đó khả năng hình thành sẹo thấp và phục hồi nhanh hơn.

Theo các báo cáo, tỷ lệ thành công của phẫu thuật nội soi vi phẫu là 98%, ít rủi ro và thời gian phục hồi nhanh chóng. Bên cạnh đó, phẫu thuật cũng không gây đau, không chảy máu và không gây tổn thương các dây thần kinh.

5. Phẫu thuật nội soi lỗ liên hợp

Mổ thoát vị đĩa đệm thông qua lỗ liên hiệp tương đối phổ biến và được đánh giá hiệu quả cao. Trong phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm này, bác sĩ phẫu thuật sẽ sử dụng các dụng cụ để tiếp cận nhân của đĩa đệm cột sống, sau đó sử dụng máy để hút nhân tủy ra bên ngoài. Điều này giúp đĩa đệm cột sống nhỏ lại, giảm áp lực lên dây thần kinh và giảm đau.

Phương pháp này tương đối an toàn, ít gây tổn thương các mô xung quanh và thời gian lành lại nhanh hơn. Thông thường người bệnh có thể xuất viện sau 1 – 2 ngày và quay trở lại công việc bình thường sau 2 – 3 tuần.

Tuy nhiên phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm này chỉ có thể thực hiện được nếu lớp ngoài của đĩa đệm không bị tổn thương. Do đó, người bệnh cần trao đổi với bác sĩ về loại thoát vị đĩa đệm, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng để có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.

6. Phẫu thuật bằng laser

Phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm bằng laser có tỷ lệ thành công đến 95% và không có bất cứ biến chứng nào trong khoảng 15 năm. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ thực hiện một vết rạch khoảng 1 cm và đưa một ống nội soi vào để quan sát đĩa đệm bị tổn thương. Sau đó bác sĩ sử dụng một tia laser có độ chính xác cao để làm bốc hơi các mô thoát vị đĩa đệm và loại bỏ các gai cột sống (nếu có), nhằm giảm đau lưng và phục hồi hoạt động bình thường của người bệnh.

mổ laser thoát vị đĩa đệm
Mổ laser thoát vị đĩa đệm là phương pháp ít xâm lấn, không gây đau và hiệu quả cao

Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm được thực hiện bởi một bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình hoặc thần kinh, nhằm giảm đau và phục hồi vận động bình thường của người bệnh. Mặc dù các phẫu thuật thường an toàn và ít rủi ro nghiêm trọng, tuy nhiên người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có kế hoạch điều trị phù hợp nhất.

Những điều cần biết trước khi mổ thoát vị đĩa đệm

Người bệnh thoát vị đĩa đệm thường được khuyến khích điều trị nội khoa, chẳng hạn như sử dụng thuốc, vật lý trị liệu hoặc thực hiện các bài tập phục hồi chức năng cột sống. Phẫu thuật được thực hiện khi các biện pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả.

Để đảm bảo phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm thành công và an toàn, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề bao gồm:

1. Khi nào mổ thoát vị đĩa đệm?

Các triệu chứng thoát vị đĩa đệm thường được cải thiện sau vài ngày hoặc vài tuần điều trị nội khoa. Nếu các triệu chứng không được cải thiện, trở nên nghiêm trọng hơn hoặc có nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật điều trị.

Người bệnh luôn được khuyến cáo thực hiện chụp MRI trước thực hiện hiện mổ thoát vị đã đệm. Điều này nằm giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương  và có phương pháp phẫu thuật thích hợp nhất.

2. Chuẩn bị trước khi phẫu thuật như thế nào?

Sau khi được chỉ định phẫu thuật, người bệnh cần có bước chuẩn bị phù hợp. Đầu tiên, bác sĩ sẽ tiến hành tư vấn các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm, tác dụng phụ, rủi ro liên quan, chế độ ăn uống và lối sống cần thiết để người bệnh có sự chuẩn bị tốt nhất.

Người bệnh cũng được yêu cầu thực hiện khám sức khỏe để xác định các bệnh lý liên quan nhằm tránh các biến chứng có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật.

3. Mổ thoát vị đĩa đệm có hiệu quả không?

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm là phương pháp điều trị có hiệu quả cao và an toàn. Tỷ lệ hồi phục thường khác nhau tùy thuộc vào loại phẫu thuật và kỹ thuật của bác sĩ. Do đó, người bệnh được khuyến khích lựa chọn bệnh viện và cơ sở y tế uy tín để đảm bảo hiệu quả điều trị.

mổ thoát vị đĩa đệm có ảnh hưởng gì không
Trao đổi với bác sĩ để có kế hoạch chăm sóc sức khỏe và phục hồi thoát vị đĩa đệm tốt nhất

Bệnh nhân nên tham gia vật lý trị liệu để đẩy nhanh thời gian phục hồi. Điều này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm khả năng vận động, ngăn ngừa các chấn thương và nguy có tái phát thoát vị đĩa đệm.

Sau khi thực hiện phẫu thuật, người bệnh nên tránh các hoạt động mạnh, nâng vật nặng, đứng ngồi lâu hoặc uốn cong và kéo căng cột sống quá mức.

4. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm có tỷ lệ thành công cao. Hầu hết bệnh nhân có thể phục hồi lối sống bình thường sau vài ngày hoặc vài tuần mà không gặp bất cứ biến chứng nào. Tuy nhiên, theo khuyến cáo, người bệnh nên theo dõi phản ứng của cơ thể và đến bệnh viện ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường.

5. Rủi ro tiềm ẩn

Tương tự như các cuộc phẫu thuật khác, mổ thoát vị đĩa đệm cũng có nhiều rủi ro và biến chứng, chẳng hạn như:

  • Chảy nhiều máu
  • Không mang lại hiệu quả giảm đau hoặc khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn
  • Nhiễm trùng
  • Tê liệt
  • Rò rỉ dịch não tủy

Tuy nhiên, hầu hết các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm là an toàn và người bệnh có thể phục hồi hoàn toàn mà không có biến chứng.

Các phương pháp mổ thoát vị đĩa đệm nhằm mục đích loại bỏ đĩa đệm bị tổn thương, giảm áp lực lên các dây thần kinh cột sống và phục hồi hoạt động bình thường của người bệnh. Phẫu thuật thường an toàn và hiệu quả cao, tuy nhiên người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để có quyết định chính xác nhất.

Tham khảo thêm:

Ngày đăng: 19/07/2023 - Cập nhật lúc 11:38 am , 27/06/2024
Chuyên khoa
Bệnh học tham khảo
Điều trị tham khảo
Bài thuốc tham khảo
Triệu chứng tham khảo
Dinh dưỡng tham khảo
Câu hỏi tham khảo
Sau khi mổ thoát vị đĩa đệm, người bệnh nên ăn các thực phẩm giàu calo, protein, chất xơ và vitamin C. Chú ý kiêng sử dụng các loại đồ ăn, thức uống dưới đây để không ảnh hưởng đến quá trình hồi phục vết mổ. Sau mổ thoát vị đĩa đệm nên ăn gì? […]
Mổ thoát vị đĩa đệm có tái phát không phụ thuộc vào kỹ thuật phẫu thuật và kế hoạch chăm sóc, phục hồi của người bệnh. Do đó, điều quan trọng trao đổi với bác sĩ chuyên môn để có phương pháp mổ phù hợp, hiệu quả và an toàn nhất.
Bị thoát vị đĩa đệm có nên uống canxi không và uống loại nào để hỗ trợ cải thiện các triệu chứng hiệu quả? Điều này phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, tình trạng sức khỏe chung của người bệnh và chỉ định của bác sĩ chuyên môn. Dưới đây […]
Mổ thoát vị đĩa đệm có nguy hiểm không phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, vị trí thoát vị đĩa đệm, các bệnh lý kèm theo và trình độ của bác sĩ thực hiện ca mổ. Điều quan trọng là xác định các […]
Sau khi mổ thoát vị đĩa đệm bao lâu có thể quan hệ là một câu hỏi phổ biến và cần thiết để ngăn ngừa các rủi ro sau mổ. Tuy nhiên câu hỏi này cũng có thể dẫn đến việc lúng túng và xấu hổ, do đó thường không được quan tâm đúng cách. […]
Sữa được khuyến cáo sử dụng trong thực đơn ăn uống hàng ngày của người bị thoát vị đĩa đệm nhờ chứa nguồn dưỡng chất phong phú. Trên thị trường có rất nhiều thương hiệu sữa khác nhau nhưng không phải loại sữa nào cũng tốt cho bệnh. Vậy bị thoát vị đĩa đệm nên […]
Chuyên gia
  • Tiến sĩ, Giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 50 năm
  • Bệnh viện E

Bác sĩ Trần Ngọc Ân là người luôn theo đuổi Ngành cơ xương khớp, đặc biệt là chuyên ngành thấp khớp tại Việt Nam. Đến nay ông đã có khoảng 50 năm kinh nghiệm trong ngành Cơ xương khớp và chữa trị cho rất nhiều người bệnh

Xem tiếp
Chính thức
  • Tiến sĩ, Phó giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 30 năm
  • Phòng khám bác sĩ Vũ Thị Thanh Thủy

PGS.TS Vũ Thị Thanh Thủy luôn được giới chuyên môn đánh giá là bác sĩ giỏi, có chuyên môn tốt trong lĩnh vực Cơ xương khớp. Đến nay bác sĩ Thủy đã có hơn 30 năm kinh nghiệm khám và điều trị bệnh Xương khớp cho hàng nghìn bệnh nhân trong cả nước.

Xem tiếp
Chính thức
  • Tiến sĩ, Phó giáo sư
  • Cơ xương khớp
  • Gần 40 năm
  • Bệnh viện Bạch Mai

Với sự nghiêm cẩn trong quá trình học tập đào tạo và tu nghiệp, đến nay bác sĩ Nguyễn Vĩnh Ngọc đã trở thành bác sĩ có chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực Cơ xương khớp. Bác sĩ dày dặn kinh nghiệm, có thâm niên và khắc phục hiệu quả các bệnh lý:Bệnh về khớp (Gout, viêm cột sống dính khớp, thoái hóa khớp, viêm quanh khớp vai, đau vai gáy, đau khớp vai, lupus ban đỏ, đau xương khớp, đau thắt lưng, viêm khớp, thoát vị đĩa đệm…); Bệnh về xương (Loãng xương, đau nhức xương, viêm xương, vôi hóa cột sống, gai xương, chấn thương thể thao…); Bệnh về cơ (Viêm cơ, teo cơ, yếu cơ, loạn dưỡng cơ, đau mỏi cơ…). Với chuyên môn được đánh giá cao, bác sĩ Nguyễn Vĩnh Ngọc đã khám chữa và điều trị thành công cho nhiều người bệnh trong và ngoài nước. Trong đó, nhiều bệnh nhân của bác sĩ Ngọc là những Bộ trưởng, Thứ trưởng, Lãnh đạo các tập đoàn, Doanh nhân…

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ chuyên khoa II
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 20 năm
  • Bệnh viện E

Với những nỗ lực và cố gắng trong suốt thời gian hoạt động trong nghề, chuyên môn của bác sĩ Loan tốt lên từng ngày. Đến nay bác sĩ Loan được công nhận là bác sĩ Nội cơ xương khớp giỏi tại Hà Nội. Từ khi ra trường đến nay, bác sĩ Loan có cơ hội làm việc và gắn bó lâu dài với bệnh viện E Hà Nội, một trong những bệnh viện uy tín và chất lượng tại miền Bắc. Sau hơn 20 năm công tác, bác sĩ Loan đã khám, chữa khỏi nhiều bệnh lý về Cơ xương khớp:Bệnh về cơ: Đau mỏi cơ, yếu cơ, loạn dưỡng cơ, viêm cơ, teo cơ…Bệnh về xương: Loãng xương, đau nhức xương, gai xương, viêm xương, vôi hóa cột sống, chấn thương thể thao… Bệnh về khớp: Viêm cột sống dính khớp, gout, thoái hóa khớp, đau khớp vai, đau vai gáy, viêm khoanh khớp vai, lupus ban đỏ, đau xương khớp, đau thắt lưng, thoát vị đĩa đệm…

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ chuyên khoa II
  • Cơ xương khớp
  • Hơn 30 năm
  • Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức

Bác sĩ Võ Quốc Hưng được đào tạo bài bản về lĩnh vực Cơ xương khớp. Nhờ những nỗ lực liên tục trong quá trình đào tạo và hành nghề thực tế, bác sĩ Hưng đã tích lũy được nhiều kiến thức chuyên môn và kỹ năng lâm sàng thực tế. Nhờ vậy, sau khi hoàn thành quá trình đào tạo, bác sĩ Hưng được bổ nhiệm về công tác tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức và đảm nhiệm các vai trò chủ chốt tại bệnh viện.Trong thời gian làm việc tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức, bác sĩ Hưng luôn cho thấy sự tận tâm, chuyên nghiệp của mình trong việc khám bệnh, nắn chỉnh xương bó bột, điều trị bảo tồn, phẫu thuật các bệnh lý thuộc chuyên ngành chấn thương chỉnh hình như:Bệnh về Cơ; Đau mỏi cơTeo cơ, viêm cơ; Loạn dưỡng cơ, yếu cơ; Bệnh về Xương: Chấn thương thể thao, Gai xương, viêm xương, vôi hóa cuộc sốngĐau nhức xương, loãng xương; Bệnh về khớp: Thoát vị đĩa đệm, viêm khớp, Đau vai gáy, đau khớp vai, đau thắt lưng, đau xương khớp, Lupus ban đỏViêm cột sống dính khớp, Gout, viêm khoanh khớp vai, thoái hóa khớp

Xem tiếp
Chính thức
  • Bác sĩ, Thạc sĩ
  • Cơ xương khớp
  • Gần 20 năm
  • Bệnh viện Lão khoa Trung ương

Sau một quá trình học tập nghiêm túc và không ngừng nỗ lực, bác sĩ Trương Thị Như ý đã trở thành một trong những bác sĩ cơ xương khớp giỏi tại Hà Nội hiện nay. Bác sĩ đã chữa trị khỏi nhiều căn bệnh và các vấn đề liên quan đến xương khớp như: Loãng xươngThoái hóa khớp; Gout; Thoái hóa cột sống thắt lưng, cột sống cổ; Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt lưng; Viêm khớp dạng thấp

Xem tiếp
Cơ Sở Y Tế
Chính thức
  • số 4 đường Núi Thành, phường 13, quận Tân Bình, TP. HCM
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Mỹ Đức được thành lập năm 2012, với chức năng chính là khám chữa và chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ, trẻ nhỏ, điều trị vô sinh - hiếm muộn.

Xem tiếp
Chính thức
  • 800 giường bệnh
  • 314 đường Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đa khoa
  • Bệnh viện công lập

Bệnh viện Nguyễn Trãi có tiền thân là Y Viện Phước Kiến do một cộng đồng người Hoa thành lập vào năm 1909, chuyên điều trị bệnh theo Đông y.

Xem tiếp
Chính thức
  • 45 giường bệnh
  • 286 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Thu Cúc hay còn được biết đến với cái tên là Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc.

Xem tiếp
Chính thức
  • 170 giường bệnh
  • số 1 đường Phương Mai, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Việt Pháp hay Bệnh viện Việt Pháp Hà Nội là bệnh viện quốc tế đầu tiên ở Hà Nội và miền Bắc nước ta.

Xem tiếp
Chính thức
  • Quốc lộ 22 - Ấp Chợ , Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh
  • Đa khoa
  • Bệnh viện tư nhân

Bệnh viện Xuyên Á được thành lập vào năm 2012 với ý tưởng ban đầu là Công ty Cổ phần Đầu tư Bệnh viện Xuyên Á.

Xem tiếp
Chính thức
  • 600 giường bệnh
  • số 12 Chu Văn An, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội
  • Đa khoa
  • Bệnh viện công lập

Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn là bệnh viện hạn 1 của Thành phố Hà Nội, quy mô 600 giường bệnh, 45 khoa/ phòng, hơn 1000 cán bộ nhân viên và 7 chuyên khoa đầu ngành

Xem tiếp

Bài viết liên quan